vien

DS HS ĐẠT GIẢI HSG CẤP TP NH 21-22

TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH ĐHSP
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2021-2022
Tổng giải: 60 (Giải Nhất: 2; Giải Nhì: 22; Giải Ba: 36)
             
STT SBD Môn thi Họ và tên Lớp GIẢI
1 08.720 Địa lý Trần Sỏi Vân 12.5 Nhì
2 08.640 Địa lý Thái Gia Nghi 12.5 Nhì
3 08.661 Địa lý Đinh Hồng Phúc 12.5 Nhì
4 08.721 Địa lý Quách Thiện Văn 12.5 Ba
5 08.639 Địa lý Nguyễn Phương Nghi 12.5 Ba
6 08.606 Địa lý Lâm Mậu Huy 12.4 Ba
7 08.714 Địa lý Nguyễn Vũ Thanh Tuyền 12.2 Ba
8 03.653 Hóa học Huỳnh Danh Quân 12.2 Nhất
9 03.601 Hóa học Nguyễn Quốc Khôi 12CT Nhì
10 03.666 Hóa học Phạm Khổng Sơn Thanh 12.2 Ba
11 03.669 Hóa học Nguyễn Minh Thiện 12.4 Ba
12 03.656 Hóa học Quang 12.2 Ba
13 03.623 Hóa học Hà Phương Nghi 12CV Ba
14 07.516 Lịch sử Nguyễn Đức Minh Mẫn 12.5 Nhì
15 06.905 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Nguyệt 12CV Nhất
16 06.827 Ngữ văn Nguyễn Phúc Duyệt 12CV Nhì
17 06.804 Ngữ văn Trương Thái Anh 12CV Ba
18 06.819 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Linh Chi 12.5 Ba
19 06.806 Ngữ văn Lê Nguyễn Ngọc Ánh 12.3 Ba
20 06.821 Ngữ văn Hồ Tấn Đạt 12.5 Ba
21 06.951 Ngữ văn Đinh Ngọc Cẩm Tiên 12CV Ba
22 06.972 Ngữ văn Ngô Nguyễn Gia Uyên 12CV Ba
23 06.860 Ngữ văn Nguyễn Minh Khang 12.1 Ba
24 06.994 Ngữ văn Dư Lê Ngọc Yến 12.5 Ba
25 04.589 Sinh học Nguyễn Thiên Hải 12.1 Nhì
26 04.700 Sinh học Bùi Phước Thiện 12.2 Nhì
27 04.640 Sinh học Lê Ái My 12CT Nhì
28 04.708 Sinh học Thái Thùy Thủy Tiên 12.2 Nhì
29 04.592 Sinh học Lê Gia Hân 12.2 Nhì
30 04.614 Sinh học Ngô Tân Khoa 12.2 Nhì
31 04.686 Sinh học Nguyễn Văn Quí 12.2 Nhì
32 04.586 Sinh học Nguyễn Châu Giang 12.4 Ba
33 04.690 Sinh học Trịnh Trần Nhật Tân 12CT Ba
34 04.707 Sinh học Nguyễn Hoàng Mỹ Tiên 12.2 Ba
35 09.811 Tiếng Anh Huỳnh Phát Lộc 12CT Nhì
36 09.867 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Quế Thanh 12CA Nhì
37 09.788 Tiếng Anh Đỗ Nguyễn Thái Khang 12CA Nhì
38 09.736 Tiếng Anh Vũ Thành Danh 12CA Nhì
39 09.894 Tiếng Anh Lương Đức Trí 12.4 Nhì
40 09.721 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hải Anh 12CA Ba
41 09.881 Tiếng Anh Nguyễn Quang Thuận 12CA Ba
42 09.842 Tiếng Anh Trần Đinh Trúc Nhi 12CA Ba
43 09.857 Tiếng Anh Đỗ Minh Quân 12CA Ba
44 09.797 Tiếng Anh Lê Mai Khôi 12.4 Ba
45 09.822 Tiếng Anh Nguyễn Đức Thái Nam 12.4 Ba
46 09.846 Tiếng Anh Trần Lê Quỳnh Như 12.3 Ba
47 09.861 Tiếng Anh Quách Bàng Quốc 12.5 Ba
48 09.887 Tiếng Anh Nguyễn Minh Gia Thy 12CA Ba
49 09.826 Tiếng Anh Lê Ngô Thảo Ngân 12CA Ba
50 09.722 Tiếng Anh Phan Tôn Minh Anh 12.1 Ba
51 05.120 Tin học Phạm Quốc Bửu 12.1 Ba
52 01.690 Toán Phạm Thành Nhân 12.1 Nhì
53 01.627 Toán Trần Hồng Đức 12CT Nhì
54 01.713 Toán Nguyễn Thế Phương 12.1 Ba
55 01.751 Toán Nguyễn Quang Trường 12CT Ba
56 01.759 Toán Trần Hoàng Bảo Uyên 12.1 Ba
57 02.608 Vật lý Lý Bảo Long 12.1 Nhì
58 02.646 Vật lý Hồ Tấn Phát 12.4 Nhì
59 02.702 Vật lý Nguyễn Lê Cát Tường 12.3 Ba
60 02.689 Vật lý Trần Ngọc Bích Trâm 12.4 Ba