Danh sách mạnh thường quân đóng góp cho Quỹ khuyến học từ năm học 2012-2013
Danh sách mạnh thường quân đóng góp cho Quỹ khuyến học từ năm học 2012-2013.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn và trân trọng mọi sự đóng góp của mạnh thường quân
Lớp |
12A2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Lâm Yến |
Nhi |
Lâm Thiếu |
Quân |
15,000,000 |
Lớp |
12A3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Phạm Thế |
Anh |
|
|
100,000 |
2 |
Đặng Vũ Thanh |
Duy |
|
|
50,000 |
3 |
Ngô Trần Mỹ |
Duyên |
Ngô Thị |
Phụng |
50,000 |
4 |
Lê Anh |
Đức |
Đoàn Thị Hồng |
Nhung |
100,000 |
5 |
Võ Thị Sơn |
Hà |
Trương Thị |
Kỷ |
50,000 |
6 |
Dương Vĩ |
Hùng |
Huỳnh Tú |
Huệ |
50,000 |
7 |
Phan Trúc Hoàng |
Minh |
|
|
100,000 |
8 |
Đỗ Thành |
Nhân |
Đỗ Hồng |
Phong |
100,000 |
9 |
Nguyễn An |
Ninh |
Nguyễn Thị |
Liên |
50,000 |
10 |
Tất Cẩm |
Phú |
Tất Nghiệp |
Tường |
50,000 |
11 |
Phạm Thị Kim |
Phượng |
Trịnh Thị |
Tú |
50,000 |
12 |
Phạm Đăng |
Trí |
Phạm Hải |
Đăng |
100,000 |
13 |
Huỳnh Võ Thanh |
Vi |
Võ Thị |
Phương |
50,000 |
TỔNG |
900,000 |
Lớp |
12D2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
Phạm Thị |
Yến |
200,000 |
TỔNG |
200,000.0 |
Lớp |
11A1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Nguyễn Lê |
Huân |
Nguyễn Văn |
Thành |
100,000 |
2 |
Nguyễn Khiết |
Lam |
Phạm Thị |
Nhỏ |
5,000,000 |
3 |
Trần Hoài |
Nhi |
Đặng Phương |
Hạnh |
100,000 |
4 |
Lưu Vĩnh |
Phong |
Trần Thị Thanh |
Vân |
50,000 |
5 |
Dương Hoàng |
Sang |
Lê Thị Mỹ |
Kim |
100,000 |
6 |
Nguyễn Bá |
Thịnh |
Lê Thị Từ Bá |
Thi |
200,000 |
7 |
Đinh Thị Ngọc |
Trâm |
Đinh Tiến |
Lộc |
100,000 |
TỔNG |
5,650,000 |
Lớp |
11A3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Trần Hùng |
Thịnh |
Nguyễn Thị |
Diệp |
5,000,000 |
TỔNG |
5,000,000.00 |
Lớp |
11D1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Hoàng Phương |
Anh |
|
|
100,000 |
2 |
Lê Ngọc Trâm |
Anh |
|
|
100,000 |
3 |
Ngô Ngọc Kim |
Chi |
|
|
1,000,000 |
4 |
Tăng Khánh |
Dung |
|
|
500,000 |
5 |
Trần Ngô Thanh |
Đào |
|
|
300,000 |
6 |
Ea Ngọc |
Điệp |
|
|
100,000 |
7 |
Phùng Trí |
Đức |
|
|
100,000 |
8 |
Hoàng Nguyễn Thiên |
Lý |
|
|
50,000 |
9 |
Trương Bội |
Ngọc |
|
|
200,000 |
10 |
Tô Ngọc Thúy |
Nhi |
|
|
50,000 |
11 |
Lê Quỳnh |
Như |
|
|
500,000 |
12 |
Diệp Huệ |
Phương |
|
|
50,000 |
13 |
Châu Tâm Đan |
Thanh |
|
|
200,000 |
14 |
Nguyễn Ngọc Khải |
Thư |
|
|
200,000 |
15 |
Vũ Minh |
Thư |
|
|
100,000 |
16 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
|
|
200,000 |
17 |
Trần Nguyễn Hoàng |
Vi |
|
|
100,000 |
18 |
Lê Phương |
Vy |
|
|
200,000 |
TỔNG |
4,050,000 |
Lớp |
11CV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Lê Thị Thảo |
Chi |
Ngô Thị |
Hoa |
300,000 |
2 |
Phạm Hoàng |
Lâm |
Phạm Hoàng |
Khanh |
1,000,000 |
3 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
Vãn Thị Mười |
Một |
500,000 |
4 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Phương |
Nguyễn Hũu |
Đức |
3,000,000 |
5 |
Đặng Thụy Thu |
Trang |
Nguyễn Ngọc |
Thu |
1,000,000 |
6 |
Lương Ngọc |
Yến |
Hồ Thị Xuân |
Mai |
200,000 |
TỔNG |
6,000,000 |
Lớp |
11CA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Hiền |
Nguyễn Vãn |
Danh |
5,000,000 |
2 |
Võ Đức Minh |
Triết |
Võ Đức |
Chiến |
1,000,000 |
TỔNG |
6,000,000 |
Lớp |
11CT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Ngũ Phúc Anh |
Quân |
Vũ Thị |
Hằng |
2,000,000 |
Lớp |
10A1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Phạm Minh |
Huy |
Hà Kim |
Hương |
500,000 |
TỔNG |
500,000 |
Lớp |
10A2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Trần Kiến |
An |
Lê Thị Oanh |
Diễm |
300,000 |
2 |
Lý Lan |
Anh |
Nguyễn Thị Diễm |
Xuân |
200,000 |
3 |
Nguyễn Loan |
Hạnh |
Nguyễn Thanh |
Loan |
200,000 |
4 |
Tạ Huỳnh Kim |
Khánh |
Huỳnh Thị |
Nga |
500,000 |
5 |
Nguyễn Trần Quốc |
Khánh |
Trần Thị |
Mai |
200,000 |
6 |
Chung Minh |
Khôi |
Tăng Tuyết |
Vân |
200,000 |
7 |
Lê Hữu Minh |
Khôi |
Mai Thị Ngọc |
Thúy |
1,500,000 |
8 |
Huỳnh Quang |
Nghệ |
Phan Thị Mỹ |
Diêm |
200,000 |
9 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Nguyễn Viết |
Thành |
100,000 |
10 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Nguyễn Hưng |
Tôn |
400,000 |
11 |
Nguyễn Ngô Hưng |
Quốc |
Ngô Thị |
Linh |
500,000 |
12 |
Đàm Tú |
Quyên |
Nguyễn Thị Kim |
Liễu |
100,000 |
13 |
Trần Nguyễn Phương |
Thanh |
Nguyễn Thị |
Nga |
500,000 |
14 |
Huỳnh Minh |
Thảo |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
200,000 |
15 |
Huỳnh Thanh |
Thảo |
Dương Thu |
Nguyệt |
100,000 |
16 |
Huỳnh Thu |
Thảo |
Dương Thu |
Nguyệt |
100,000 |
17 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thùy |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
100,000 |
18 |
Trần Gia |
Tiến |
Trần Hữu |
Cường |
1,000,000 |
19 |
Huỳnh Mỹ |
Vân |
Lữ Huệ |
Quân |
100,000 |
20 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Vân |
Nguyễn Vãn |
Nam |
100,000 |
21 |
Trịnh Hoàng |
Việt |
Đinh Thị |
Vui |
1,000,000 |
TỔNG |
7,600,000 |
Lớp |
10D1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Nguyễn Minh |
Anh |
|
|
100,000 |
2 |
Bùi Nguyễn Phương |
Anh |
|
|
500,000 |
3 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Châu |
|
|
100,000 |
4 |
Trần Thi |
Diệu |
|
|
50,000 |
5 |
Nguyễn Lê Thiện |
Hà |
|
|
50,000 |
6 |
Ngô Kim |
Hảo |
|
|
50,000 |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
|
|
50,000 |
8 |
Trì Mỹ |
Lan |
|
|
100,000 |
9 |
Nguyễn Phương |
Linh |
|
|
100,000 |
10 |
Trần Bội |
Linh |
|
|
100,000 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
|
|
100,000 |
12 |
Bùi Triệu |
Minh |
|
|
50,000 |
13 |
Trần Minh |
Ngọc |
|
|
300,000 |
14 |
Trần Gia Nhị |
Nguyên |
|
|
100,000 |
15 |
Trần Khánh |
Tâm |
|
|
100,000 |
16 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
|
|
50,000 |
17 |
Trần Trọng |
Thức |
|
|
100,000 |
18 |
Đặng Thanh |
Trúc |
|
|
100,000 |
19 |
Trịnh Thanh |
Tùng |
|
|
50,000 |
20 |
Chu Thúy |
Vy |
|
|
100,000 |
21 |
Nguyễn Phương Bạch |
Vân |
|
|
100,000 |
22 |
Hớn Chấn |
Nguyên |
|
|
100,000 |
|
|
|
Nguyễn Hoàng |
Nhung |
50,000 |
TỔNG |
2,500,000 |
Lớp |
10D2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Nguyễn Thế Thái |
An |
Nguyễn Thế |
Cường |
2,000,000 |
2 |
Phạm Vũ Khánh |
Dung |
Võ Thị Minh |
Chi |
100,000 |
3 |
Nguyễn Lê |
Giang |
Lê Thị |
Vuôn |
5,000,000 |
4 |
Phạm Hoàng |
Giang |
Phạm Thị Như |
Hiếu |
100,000 |
5 |
Nguyễn Trần Nhật |
Huy |
Trần Thị |
Vân |
200,000 |
6 |
Trương Gia |
Minh |
Trương |
Kiên |
100,000 |
7 |
Trịnh Thục |
Nguyên |
Trinh Lâm Khả |
Năng |
200,000 |
8 |
Mạc Gia |
Nhi |
Lê Thị Cẩm |
Dung |
100,000 |
9 |
Phan Thị Cúc |
Phương |
Nguyễn Thi Thu |
Cúc |
200,000 |
10 |
Nguyễn Thiên |
Sao |
Nguyễn Ân |
Sang |
100,000 |
11 |
Trần Hà Nguyên |
Tâm |
Hà Thị Mỹ |
Hạnh |
500,000 |
12 |
Thái Minh |
Thành |
Thái Phạm Bảo |
Trân |
100,000 |
13 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Thơ |
Nguyễn Văn |
Đức |
100,000 |
14 |
Diệp Ngọc |
Thy |
Lý Kiết |
Phương |
100,000 |
15 |
Đỗ Hoàng Hồng |
Trang |
Đỗ Công |
Chính |
200,000 |
16 |
Trần Lệ Ngọc |
Trâm |
Trần Ngọc |
Nhu |
100,000 |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nguyễn Thái |
Lộc |
500,000 |
18 |
Dao Lệ |
Trinh |
Lý Đức |
Lan |
200,000 |
19 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trinh |
Phan Thị Hồng |
Yến |
100,000 |
|
|
|
Đoàn Thị |
Hân |
500,000 |
TỔNG |
10,500,000 |
Lớp |
10CV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Trần Hoàng Phương |
Anh |
Trần Kim Phương |
Tiến |
100,000 |
2 |
Mai Nguyễn |
Dũng |
Mai Đức |
Hùng |
200,000 |
3 |
Lê Nguyễn Kim |
Hoàng |
Nguyễn Thị Kim |
Hồng |
50,000 |
4 |
Ngô Quốc |
Lâm |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
100,000 |
5 |
Võ Nguyễn Khánh |
Linh |
Võ Văn |
Tân |
200,000 |
6 |
Bùi Hoàng Mỹ |
Linh |
Bùi Văn |
Trung |
200,000 |
7 |
Trần Nguyễn Nhật |
Linh |
Nguyễn Thị Tuyết |
Vân |
100,000 |
8 |
Phan Nguyễn Hoài |
Minh |
Nguyễn Thị Hoài |
Hương |
100,000 |
9 |
Phan Lê Khánh |
Ngân |
Lê Thị Bích |
Ly |
1,000,000 |
10 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Vân |
Trần Duy Phương |
Thảo |
100,000 |
|
|
|
Đõ Thị Thanh |
Nhàn |
50,000 |
TỔNG |
2,200,000 |
Lớp |
10CA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
HỌ VÀ TÊN PHỤ HUYNH |
QUỸ KHUYẾN HỌC |
||
1 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Anh |
Huỳnh Văn |
Hiệp |
50,000 |
2 |
Ngô Thanh Phương |
Anh |
|
|
300,000 |
3 |
Trần Đan |
Châu |
Trần Đan |
Thư |
100,000 |
4 |
Lê Hải |
Dung |
|
|
100,000 |
5 |
Công Lê Nguyên |
Hoàng |
Công Kiên |
Chiến |
200,000 |
6 |
Đặng Phúc |
Hưng |
Đặng Ngọc |
Hùng |
100,000 |
7 |
Đoàn Ngọc Mai |
Khanh |
|
|
200,000 |
8 |
Trần Nguyễn Nhật |
Minh |
Nguyễn thị Mai |
Như |
50,000 |
9 |
Nguyễn Đức |
Nam |
Nguyễn Đức |
Hùng |
200,000 |
10 |
Thái Đoàn Bảo |
Ngọc |
|
|
100,000 |
11 |
Võ Lê |
Nguyên |
|
|
100,000 |
12 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nguyễn Minh |
Trí |
50,000 |
13 |
Võ Hoàng |
Phúc |
Võ Thành |
Thiện |
100,000 |
14 |
Hồ Gia |
Thịnh |
|
|
50,000 |
15 |
Diệp Thế |
Thịnh |
Phạm Thị Thu |
Dung |
2,000,000 |
16 |
Nguyễn Quốc |
Tuyển |
Nguyễn Quốc |
Tuyên |
50,000 |
TỔNG |
3,750,000 |
|
Thông tin cần biết |
Kho tài nguyên
|